Lõi cáp: là thành phần trung tâm của cáp, chịu trách nhiệm truyền tải tín hiệu.
Lớp cách điện: là lớp vật liệu cách điện được bọc quanh lõi cáp để đảm bảo không có tín hiệu nào bị rò rỉ hoặc đánh lạc hướng đến các dây dẫn khác.
Lớp chống nhiễu: là lớp bọc xung quanh lớp cách điện, được thiết kế để giảm thiểu tác động của nhiễu EMI và RFI đến tín hiệu.
Lớp vỏ bọc: là lớp vỏ bọc bên ngoài, bảo vệ cáp khỏi các tác động vật lý bên ngoài và cung cấp độ bền và độ cứng.
Khả năng chống nhiễu cao: cáp điều khiển chống nhiễu được thiết kế để giảm thiểu tác động của nhiễu EMI và RFI đến tín hiệu truyền qua cáp.
Độ bền cao: cáp điều khiển chống nhiễu thường được sản xuất với các vật liệu chất lượng cao để đảm bảo độ bền và độ ổn định của cáp.
Độ uốn cong tốt: cáp điều khiển chống nhiễu có độ uốn cong tốt, giúp dễ dàng lắp đặt và điều chỉnh theo nhu cầu sử dụng.
Ứng dụng rộng rãi: cáp điều khiển chống nhiễu được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm các ứng dụng trong ngành công nghiệp, y tế, điện tử và tự động hóa.
Cáp điều khiển chống nhiễu được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau để giảm thiểu tác động của nhiễu điện từ đến các tín hiệu điều khiển.
Các ứng dụng chính của cáp điều khiển chống nhiễu bao gồm:
Hệ thống điều khiển và tự động hóa trong các nhà máy sản xuất, nhà máy chế biến, nhà máy điện, hệ thống HVAC, vv.
Hệ thống an ninh và giám sát trong các tòa nhà, khu công nghiệp, sân bay, cảng biển, vv.
Hệ thống giám sát và điều khiển trong các thiết bị y tế, như máy chụp X-quang, máy đo huyết áp, máy đo nhiệt độ, vv.
Hệ thống điều khiển và giám sát trong các phương tiện vận chuyển, như tàu hỏa, máy bay, xe buýt, vv.
Các loại cáp điều khiển chống nhiễu được thiết kế để giảm thiểu tác động của nhiễu điện từ bằng cách sử dụng vỏ bọc đặc biệt và các lõi đặc biệt để ngăn chặn sự xuyên qua của tín hiệu nhiễu.